Marshall là người biến ý tưởng cận biên thành ngôn ngữ chung để mọi nhà kinh tế có thể nói chuyện với nhau
Khái niệm::
Khi cách mạng cận biên vừa nổ ra, kinh tế học bỗng chia thành nhiều “giọng nói” khác nhau. Jevons ở Anh dùng toán nhưng thiên về so sánh cá nhân; Menger ở Áo thì nhấn vào hành vi con người và thời gian; Walras ở Thụy Sĩ–Pháp lại dựng cả một hệ phương trình. Điều đó gây hứng thú cho giới học thuật, nhưng với người mới học hoặc nhà hoạch định chính sách, sự phân mảnh này khiến kinh tế học trở nên khó tiếp cận.
Alfred Marshall (1842–1924), giáo sư ở Đại học Cambridge, bước vào và làm một việc quan trọng: hòa trộn các ý tưởng cận biên thành một “ngôn ngữ chung” mà kinh tế học hiện đại vẫn dùng đến hôm nay.
Đường cung – đường cầu: “người phiên dịch” của thị trường
Marshall nổi tiếng với việc đưa hai đường cong cung và cầu vào cùng một đồ thị. Nghe thì đơn giản, nhưng thời điểm đó chưa ai làm rõ mối quan hệ này một cách trực quan đến vậy. Ông chỉ ra rằng giá thị trường hình thành tại giao điểm của hai lực: cầu (từ người mua, giảm dần khi giá tăng) và cung (từ người bán, tăng dần khi giá tăng).
Đồ thị cung – cầu của Marshall giống như một “từ điển hình ảnh” cho kinh tế học: chỉ cần nhìn hình là người ta hiểu nguyên lý, không cần đọc hàng trang công thức. Từ đó, nó trở thành công cụ giảng dạy và phân tích chính sách kinh điển.
Cận biên + chi phí: Hòa giải hai truyền thống
Một điểm khéo léo của Marshall là ông không chọn phe trong cuộc tranh luận “giá trị lao động” của kinh tế học cổ điển và “giá trị cận biên” của phe cách mạng mới. Ông nói: cả hai đều đúng, chỉ khác nhau ở thời gian quan sát. Trong ngắn hạn, giá cả chịu ảnh hưởng lớn từ cầu và lợi ích cận biên; nhưng trong dài hạn, chi phí sản xuất (trong đó có lao động) sẽ quyết định.
Cách tiếp cận này giống như ghép hai mảnh puzzle vào nhau, tạo ra bức tranh kinh tế học tân cổ điển – nơi giá trị được giải thích đồng thời bằng cung và cầu, cận biên và chi phí.
Tính co giãn: Thước đo phản ứng
Marshall còn để lại một khái niệm mà ngày nay ai học kinh tế cũng biết: độ co giãn. Đây là cách đo mức phản ứng của cầu hoặc cung trước thay đổi của giá, thu nhập, hay yếu tố khác. Ví dụ, nhu cầu muối gần như không thay đổi dù giá tăng gấp đôi – co giãn thấp; còn nhu cầu vé máy bay giá rẻ có thể giảm mạnh nếu giá tăng nhẹ – co giãn cao.
Khái niệm này giúp chính sách trở nên chính xác hơn: chính phủ có thể đánh thuế cao vào mặt hàng ít co giãn (như thuốc lá) mà không làm sụt mạnh doanh thu thuế, hoặc điều chỉnh trợ cấp cho nhóm hàng hóa thiết yếu.
Marshall và vai trò của Nhà nước
Dù tin vào thị trường, Marshall không mù quáng. Ông thừa nhận có những tình huống thị trường thất bại – chẳng hạn khi có độc quyền, ngoại ứng, hoặc bất công xã hội – và Nhà nước có thể can thiệp để sửa chữa. Quan điểm này mở đường cho kinh tế học tân cổ điển sau này kết hợp với kinh tế học phúc lợi và chính sách công.
Marshall không phải là người tạo ra cách mạng cận biên, nhưng ông là người biến nó thành “ngôn ngữ chuẩn” để mọi nhà kinh tế có thể nói chuyện với nhau. Nhờ ông, kinh tế học bước vào thế kỷ 20 với bộ công cụ trực quan, dễ giảng dạy và dễ áp dụng, nhưng vẫn đủ linh hoạt để phân tích từ giá cả ở chợ làng đến thương mại toàn cầu.
Nguồn:: https://vhlinh.substack.com/p/lich-su-kinh-te-hoc-2-cuoc-cach-mang